Hỗ trợ trực tuyến

Insert Kyocera DNMG150408MS, Dao cắt Kyocera DNMG150408MS, Mảnh tiện Kyocera DNMG150408MS, Mũi dao tiện Kyocera DNMG150408MS.

Insert Kyocera DNMG150408MS, Dao cắt Kyocera DNMG150408MS, Mảnh tiện Kyocera DNMG150408MS, Mũi dao tiện Kyocera DNMG150408MS.

0 Lượt mua | 977 Lượt xem

Mã sản phẩm: DNMG150408MS

Giá bán: Liên hệ

Nước sản xuất: JAPAN

Insert DNMG150408MS Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (stainless steel), Vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys), và hợp kim Titanium (Titanium alloy).

Tùy chọn:

Số lượng:

Insert DNMG150408MS

Insert DNMG150408MS Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (stainless steel), Vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys), và hợp kim Titanium (Titanium alloy), góc cắt sắt bén vượt trội, độ cứng vững của lưới cắt được tăng thêm nhờ vùng nền (positive land) của insert bên canh đó độ bền của lưởi cắt được tắng thêm từ thành bên (wall shouldering) của insert sẻ đáp ứng được yêu cầu về bề mặt chi tiết gia công và độ bền của insert.

Mã hàng

(Code)

Góc mũi dao

(Corner rɛ)

Lớp phủ

(Grades)

Vật liệu gia công

(Workpiece Material)

Miền gia công

(Cutting range)

Tính chất gia công

(Application)

Đóng gói

(Purchase Unit)

DNMG150408MS CA6515

0.8

CA6515

Inox

(Stainless steel)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Không va đập

(Cont.)

10

DNMG150408MS CA6525

0.8

CA6525

Inox

(Stainless steel)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

DNMG150408MS PR005S

0.8

PR005S

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Không va đập

(Cont.)

10

DNMG150408MS PR015S

0.8

PR015S

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

DNMG150408MS PR1125

0.8

PR1125

Inox

(Stainless steel)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

DNMG150408MS PR1305

0.8

PR1305

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Không va đập

(Cont.)

10

DNMG150408MS PR1310

0.8

PR1310

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

DNMG150408MS PR1325

0.8

PR1325

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập mạnh

(Heavy Int.)

10

DNMG150408MS PR1535

0.8

PR1535

Hợp kim Titanium

(Titanium alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

DNMG150408MS SW05

0.8

SW05

Hợp kim Titanium

(Titanium alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về sản phẩm

Số điện thoại (Phone): 0988990930 - 0931183678

 

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Sản phẩm cùng loại

Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll