Hỗ trợ trực tuyến

 

Nikken

Sắp xếp theo:
  • grid
  • list
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-SLO-SKO, Holder NIKKEN BT50-SLO-SKO, OIL HOLE HOLDER BT50-SLO-SKO
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-SLO-SKO

    TAPER CodeNo.-L D D1 D2 MAX.min-1 Weight(kg) Collet Fig. No.50 BT50-SLO16-150 16 40 49 98 3,000 7.5 - 2   (IT50)-SLO20-150 20 -SLO19-150 25 OK25 -SLO26-150 32 54 OK32 -SLO34-160 40 50 64 8.0 OK40 -SLO44-160 50 79 118 10.0 - Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-SLO-SKO, Holder NIKKEN BT40-SLO-SKO, OIL HOLE HOLDER BT40-SLO-SKO
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-SLO-SKO

    TAPER CodeNo.-L D D1 D2 MAX.min-1 Weight(kg) Collet Fig. No.40 BT40-SLO16-130 16 39.5 49 82 3,000   - 2 (IT40)-SLO20-130 20 3.5 -SLO19-130 25   OK25 -SLO26-140 32 41.5 54 3.8 OK32 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-SLO-SKO, Holder NIKKEN BT30-SLO-SKO, OIL HOLE HOLDER BT30-SLO-SKO
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-SLO-SKO

    TAPER CodeNo.-L D D1 D2 MAX.min-1 Weight(kg) Collet Fig. No.30 BT30-SK010-135B,135,125KA 5~10 18,41,43 27.5 63 6,000 1.8 SK10   1           -SKO16-140B,145,130KA 10~16 23,51,48 40 5,500 2.1 SK16         -SKO25-145B,145,130KA 16~25 28,48,48 55 80 3,000 2.8 SK25 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-OZL, Holder NIKKEN BT50-OZL, AUTO DEPTH CONTROL TAPPER CHUCK FOR OIL HOLE TAP BT50-OZL
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-OZL

    TAPER CodeNo.-L TappingCapability D Float C C1 Weight(kg) TapCollet M U P Compression Tension No.50 BT50-OZL12-185 M2~12 18~12 P1 16~1 4 19 5 4 98 38.5 8.5 OZK12 (IT50)-OZL24-210 M8~24 12~1 P1 4~5 8 30 6 7 98 56 9.0 OZK24            -OZL38-240 M18~38 3 4~13 8 P3 8~1 45 8 10 115 78 10.0 OZK38   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-OZL, Holder NIKKEN BT40-OZL, AUTO DEPTH CONTROL TAPPER CHUCK FOR OIL HOLE TAP BT40-OZL
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-OZL

    TAPER CodeNo.-L TappingCapability D Float C C1 Weight(kg) TapCollet M U P Compression Tension No.40 BT40-OZL12-170 M2~12 18~12 P1 16~1 4 19 5 4 82 38.5 4.8 OZK12 (IT40)-OZL24-205 M8~24 12~1 P1 4~5 8 30 6 7 98 56 5.3 OZK24 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-MOM, Holder NIKKEN BT50-MOM, MORSE TAPER TYPE MULTI OIL HOLE HOLDER BT50-MOM
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-MOM

    TAPER Code No. -L MT ℓ D1 MAX.min-1 Weight (kg) Sleeve No.50 BT50-MOM3-113 3 0 ̶ 5,500 6.3 MTO3-1, 2 (IT50)-MOM4-120 4 4 44 4,000 6.8 MTO4-1, 2, 3          -MOM5-120 5 4 59 3,000 6.8 ̶   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-MOM, Holder NIKKEN BT40-MOM, MORSE TAPER TYPE MULTI OIL HOLE HOLDER BT40-MOM
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-MOM

    TAPER Code No. -L MT ℓ D1 MAX.min-1 Weight (kg) Sleeve No.40 BT40-MOM3- 95 3 0 ̶ 5,500 2.6 MTO3-1, 2 (IT40)-MOM4-105 4 17 44 4,000 2.6 MTO4-1, 2, 3 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-MOL, Holder NIKKEN BT50-MOL, MULTI OIL HOLE HOLDER BT50-MOL
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-MOL

    TAPER Code No. -L D ℓ D1 MAX.min-1 Weight (kg) Collet No.50 BT50-MOL16-150 16 34 34.5 5,500 7 ̶ (IT50)-MOL20-150 20 44 4,000 7.5 ̶ -MOL25-150 25 OK25-16, 20 -MOL32-150 32 49 3,500 7.8 OK32-16, 20, 25 -MOL40-160 40 44 59 3,000 8 OK40-32 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-MOL, Holder NIKKEN BT40-MOL, MULTI OIL HOLE HOLDER BT40-MOL
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-MOL

    TAPER Code No. -L D ℓ D1 MAX.min-1 Weight (kg) Collet No.40 BT40-MOL16-130 16 34 34.5 5,500 3.1 ̶ (IT40)-MOL20-130 20 44 4,000 3.5 ̶ MOL25-130 25 OK25-16, 20 -MOL32-135 32 39 49 3,500 3.8 OK32-16, 20, 25 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao phay đĩa NIKKEN BT50-SCA, Holder NIKKEN BT50-SCA, STUB ARBOR BT50-SCA
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-SCA

    TAPER CodeNo.(φD-L) H1 C W G Weight(kg) CodeNo.(φD-L)   No.50 BT50 -SCA12.7   -75,105 17 20 ̶ M12 4.0,4.3 BT50-SCA13-75,105 (IT50) -SCA15.875-90,120 23 26 3.18( 4) M14 4.2,4.4 (IT50) -SCA16-90,120              -SCA22.225-90,135 29 34 3.18( 6) M20 4.4,4.7              -SCA22-90,135              -SCA25.4  -90,135 32 40 6.35( 7) M24 4.5,4.9              -SCA27-90,135              -SCA31.75-90,135 41 46 7.92( 8) M30 4.7,5.2              -SCA32-90,135              -SCA38.1  -90,135 46 55 9.52(10) M36 4.9,5.9              -SCA40-90,135 InchSeries MetricSeries Arbor Collar Nut Arbor Collar Nut SCA12.7 G1/2 GNT1/2 SCA13 G13 GNT1/2 15.875 G5/8 GNT5/8 16 G16 GNT5/8 22.225 G7/8 GNT7/8 22 G22 GNT7/8 25.4 G1 GNT1 27 G27 GNT1 31.75 G11/4 GNT1/1 4 32 G32 GNT11/4 38.1 G11/2 GNT1/1 2 40 G40 GNT11/2 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao phay đĩa NIKKEN BT40-SCA, Holder NIKKEN BT40-SCA, STUB ARBOR BT40-SCA
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-SCA

    TAPER CodeNo.(φD-L) H1 C W G Weight(kg) CodeNo.(φD-L)   No.40 BT40-SCA12.7    -75,105 17 20 ̶ M12 1.2,1.3 BT40-SCA13-75,105 (IT40) -SCA15.875-75,105 23 26 3.18( 4) M14 1.4,1.5 (IT40) -SCA16-75,105              -SCA22.225-75,120 29 34 3.18( 6) M20 1.7,2.0              -SCA22-75,120              -SCA25.4  -75,120 32 40 6.35( 7) M24 2.0,2.4              -SCA27-75,120  -SCA31.75-90 41 46 7.92( 8) M30 2.6 -SCA32-90 InchSeries MetricSeries Arbor Collar Nut Arbor Collar Nut SCA12.7 G1/2 GNT1/2 SCA13 G13 GNT1/2 15.875 G5/8 GNT5/8 16 G16 GNT5/8 22.225 G7/8 GNT7/8 22 G22 GNT7/8 25.4 G1 GNT1 27 G27 GNT1 31.75 G11/4 GNT1/1 4 32 G32 GNT11/4 38.1 G11/2 GNT1/1 2 40 G40 GNT11/2 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao phay đĩa NIKKEN BT30-SCA, Holder NIKKEN BT30-SCA, STUB ARBOR BT30-SCA
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-SCA

    TAPER CodeNo.(φD-L) H1 C W G Weight(kg) CodeNo.(φD-L) No.30 BT30-SCA12.7    -60 17 20 ̶ M12 1.0 BT30-SCA13-60 -SCA15.875-60 23 26 3.18( 4) M14 1.1 -SCA16-60 -SCA22.225-60 29 34 3.18( 6) M20 1.2 -SCA22-60 -SCA25.4     -60 32 40 6.35( 7) M24 1.3 -SCA27-60 InchSeries MetricSeries Arbor Collar Nut Arbor Collar Nut SCA12.7 G1/2 GNT1/2 SCA13 G13 GNT1/2 15.875 G5/8 GNT5/8 16 G16 GNT5/8 22.225 G7/8 GNT7/8 22 G22 GNT7/8 25.4 G1 GNT1 27 G27 GNT1 31.75 G11/4 GNT1/1 4 32 G32 GNT11/4 38.1 G11/2 GNT1/1 2 40 G40 GNT11/2 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-FMB, Holder NIKKEN BT50-FMB, FACE MILL ARBOR BT50-FMB
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-FMB

    Dimensions Weight (kg) Demension of Arbor with cutter Fig. Code No. (φD -L) TAPER Code No. (φD -L) H C W C1 C2 H1 H2 G1 P   L1 D1 F No.50 BT50-FMB25.4 - 45 26 80 9.5 (12) 33 23 10 2 ̶ ̶ 4 95 80 50 1 BT50-FMB27 - 45 (IT50)-FMB25.4 - 90 5.8 140 (IT50)-FMB27 - 90 -FMB25.4 -150 8.2 200 -FMB27 -150 -FMB38.1 - 45 85 15.9 (16) 50 27 14 6 ̶ ̶ 4.7 108 125 63 1 -FMB40 - 45 -FMB38.1 - 75 6.1 138 -FMB40 - 75 -FMB38.1 -105 8.7 168 -FMB40 -105 -FMB38.1F- 75 110 M12 66.7 6.6 138 2 -FMB40F- 75          -FMB 60 - 75 25 140 25.4 ̶ ̶ ̶ ̶ M16 101.6 7.9 200 63 -FMB60 - 75 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư...
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-FMB, Holder NIKKEN BT40-FMB, FACE MILL ARBOR BT40-FMB
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-FMB

    Dimensions Weight (kg) Demension of Arbor with cutter Fig. Code No. (φD -L)   TAPER Code No. (φD -L) H C W C1 C2 H1 H2 G1 P L1 D1 F     No.40 BT40-FMB25.4 - 60 26 80 9.5 (12) 33 23 10 2 ̶ ̶ 2.5 110 80 50 1 BT40-FMB27 - 60   (IT40)-FMB25.4 - 90 4.7 140 (IT40)-FMB27 - 90   -FMB38.1 - 60 85 15.9 (16) 50 27 14 6 ̶ ̶ 7.4 123 125 63 -FMB40 - 60   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi...
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-FMB, Holder NIKKEN BT30-FMB, FACE MILL ARBOR BT30-FMB
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-FMB

    Dimensions Weight (kg) Demension of Arbor with cutter Fig. Code No. (φD -L)   TAPER Code No. (φD -L) H C W C1 C2 H1 H2 G1 P L1 D1 F     No.30 BT30-FMB25.4 - 45 26 80 9.5 (12) 33 23 10 2 ̶ ̶ 1.7 95 80 50 1 BT30-FMB27 - 45     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-FMA, Holder NIKKEN BT50-FMA, FACE MILL ARBOR BT50-FMA
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-FMA

    Dimensions Weight (kg) Demension of Arbor with cutter Drive Key Bolt TAPER Code No. (φD-L) H C W C1 C2 H1 H2 L1 D1 F No.50 BT50-FMA25.4 - 45 22 58 9.5 33 23 10 2 3.7 95 80 50 FW 5 FM12 (IT50)-FMA25.4 - 90 4.6 140 -FMA25.4 -150 5.5 200 -FMA31.75 - 45 30 70 12.7 40 23 10 6 4.5 105 100 60 FW12 FM16 -FMA31.75 - 75 5.3 135 FW13 -FMA31.75 -105 6.1 165 -FMA38.1 - 45 34 80 15.9 50 27 14 6 4.3 105 125 60 FW18 FM20 -FMA38.1 - 75 5.6 135 FW19 -FMA50.8 - 45 36 100 19 65 37 14 10 4.9 105 160 60 FW23 FM24 -FMA50.8 - 75 6.8 135 FW24 -FMA47.625- 75 38 128.57 25.4 ̶ ̶ ̶ ̶ 7.7 135 200 60 FW26 *     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối...
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-FMA, Holder NIKKEN BT40-FMA, FACE MILL ARBOR BT40-FMA
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-FMA

    Dimensions Weight (kg) Demension of Arbor with cutter Drive Key Bolt TAPER Code No. (φD-L) H C W C1 C2 H1 H2 L1 D1 F No.40 BT40-FMA25.4 - 45 22 50 9.5 33 23 10 2 1.5 95 80 50 FW 5 FM12 (IT40)-FMA25.4 - 90 3.1 140 FW 5 -FMA31.75 - 45 30 60 12.7 40 23 10 6 1.7 105 100 60 FW13 FM16 -FMA31.75 - 75 3.1 135 -FMA38.1 - 60 34 80 15.9 50 27 14 6 2.9 120 125 60 FW18 FM20   Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-FMA, Holder NIKKEN BT40-FMA, FACE MILL ARBOR BT40-FMA Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-FMA, Holder NIKKEN BT40-FMA, FACE MILL ARBOR BT40-FMA Hãy liên hệ với chúng tôi để được...
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-FMA, Holder NIKKEN BT30-FMA, FACE MILL ARBOR BT30-FMA
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-FMA

    Dimensions Weight (kg) Demension of Arbor with cutter Drive Key Bolt TAPER Code No. (φD-L) H C W C1 C2 H1 H2 L1 D1 F No.30 BT30-FMA25.4 - 45 22 50 9.5 33 23 10 2 1.3 95 80 50 FW 5 FM12 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-Q, Holder NIKKEN BT50-Q, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE BT50-Q
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-Q

    TAPER Code No. Coupling Dia Q L C C1 H H1 Coupling Bolt No. Fig. Weight (kg) No.50 BT50-Q 9- 110 9 110 19 40 5 - B19 2 4.1 - 125N 125 27 4.1 -Q12- 95 12 95 24 44 12 B12 4 -125 125 50 4 -Q16- 125N 16 125 31 50 22 B16 4.5 -155 155 55 4.6 -Q20- 110 20 110 40 60 27 B20 4.6 -125 125 60 4.5 -Q26- 65 26 65 50 65 27 B26N 1 3.7 -140 140 47 2 5.3 - 170N 170 112 5.4 -Q34- 140 34 140 64 80 102 B34 1 5.6 -170 170 120 2 6.5 -200 200 150 7.1 -Q42- 125 42 125 83 - 87 B42 1 6.5 -190 190 152 9.1 -Q42- 225A 42 225 83 98 - 4 12.9 - 275A 275 15.6 - 325A 325 18.3 - 375A 375 21   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-Q, Holder NIKKEN BT40-Q, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE BT40-Q
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-Q

    TAPER Code No. Coupling Dia Q L C C1 H H1 Coupling Bolt No. Fig. Weight (kg) No.40 BT40-Q 9- 80 9 80 19 30 5 - B19 2 1.2 - 95N 95 27 1.2 -Q12- 80 12 80 24 35 12 B12 1.2 -110 110 50 1.3 -Q16- 95 16 95 31 42 22 B16 1.5 -125 125 55 1.6 -Q20- 80 20 80 40 50 27 B20 1.5 -110 110 60 1.7 -Q26- 50 26 50 50 - 20 B26N 1 1.1 -95 95 65 1.8 -140 140 110 2.4 -Q34- 95 34 95 64   68 55 B34 3 2.2 -110 110 62 83 70 2.6 -Q42- 95 42 95 83   68 55 B42 2.8 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll