Sản phẩm | Mô tả | Giá | Số lượng | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng: | 0 VNĐ |
Hỗ trợ trực tuyến
0 Lượt mua | 1491 Lượt xem
Mã sản phẩm: CCMT09T304MQ
Giá bán: Liên hệ
Nước sản xuất: JAPAN
Tùy chọn:
Insert CCMT09T304MQ
Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (stainless steel), vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys) và hợp kim Titanium (Titanium alloy), Với góc thoát phoi lớn làm giảm lực cắt và thoát phoi tốt giúp bề mặt gia công đạt độ bóng cao là một lựa chọn tốt cho nguyên công tinh (Finishing).
Mã hàng (Code) |
Góc mũi dao (Corner rɛ) |
Lớp phủ (Grades) |
Vật liệu gia công (Workpiece Material) |
Miền gia công (Cutting range) |
Tính chất gia công (Application) |
Đóng gói (Purchase Unit) |
CCMT09T304MQ CA6515 |
0.4 |
CA6515 |
Inox (Stainless steel) |
Tinh (Finishing) |
Không va đập (Cont.) |
10 |
CCMT09T304MQ CA6525 |
0.4 |
CA6525 |
Inox (Stainless steel) |
Tinh (Finishing) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
CCMT09T304MQ PR1125 |
0.4 |
PR1125 |
Inox (Stainless steel) |
Tinh (Finishing) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
CCMT09T304MQ PR1305 |
0.4 |
PR1305 |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Tinh (Finishing) |
Không va đập (Cont.) |
10 |
CCMT09T304MQ PR1310 |
0.4 |
PR1310 |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Tinh (Finishing) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
CCMT09T304MQ PR1325 |
0.4 |
PR1325 |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Tinh (Finishing) |
Va đập mạnh (Heavy Int.) |
10 |
CCMT09T304MQ PR1535 |
0.4 |
PR1535 |
Hợp kim Titanium (Titanium alloys) |
Tinh (Finishing) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
CCMT09T304MQ SW05 |
0.4 |
SW05 |
Hợp kim Titanium (Titanium alloys) |
Tinh (Finishing) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về sản phẩm
Số điện thoại (Phone): 0988990930 - 0931183678
Chưa có bình luận nào