BẢNG TRA MŨI KHOAN CHO TARO HỆ INCH

BẢNG TRA MŨI KHOAN CHO TARO HỆ INCH

Mũi taro hệ Inch được sử dụng phổ biến tại các nước Châu Âu như Anh, Mỹ, Canada,.. Tại Việt Nam, mũi taro hệ Inch không được sử dụng phổ biến bằng hệ Mét nên sẽ khá khó khăn cho việc lựa chọn mũi khoan để taro hệ Inch. Chỉ những kĩ sư cơ khí hoặc thợ có kinh nghiệm hành nghề lâu năm, mới có thể chọn mũi taro hệ inch này. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng mũi taro hệ Inch ngày càng nhiều, nhà sản xuất đã đưa ra bảng tra mũi khoan cho taro hệ Inch một cách đầy chủ và chính xác nhất. Các bạn tham khảo bảng tra dưới đây và liên hệ với chúng tôi để cung cấp những sản phẩm mũi khoan cũng như mũi taro chất lượng và tốt nhất.

BẢNG TRA MŨI KHOAN CHO TARO HỆ INCH
Mũi Taro
Mũi Khoan
(mm)
D1 (mm)
 
Mũi Taro
Mũi Khoan
(mm)
D1 (mm)
Max. Min. Max. Min.
#2-56 UNC 1.80 1.871 1.695 5/8-18 UNF 14.50 14.681 14.351
#2-64 UNF 1.85 1.912 1.756 5/8-24 UNEF 14.80 14.986 14.732
#3-48 UNC 2.10 2.146 1.941 3/4-10 UNC 16.50 16.840 16.307
#3-56 UNF 2.10 2.197 2.025 3/4-16 UNF 17.50 17.678 17.323
#4-40 UNC 2.30 2.385 2.157 3/4-20 UNEF 17.80 17.958 17.678
#4-48 UNF 2.40 2.458 2.271 7/8-9 UNC 19.50 19.761 19.177
#5-40 UNC 2.6D 2.697 2.487 7/8-14 UNF 20.50 20.675 20.270
#5-44 UNF 2.70 2.740 2.551 7/8-20 UNEF 21.00 21.133 20.853
#6-32 UNC 2.80 2.895 2.642 1-8 UNC 22.20 22.606 21.971
#6-40 UNF 2.90 3.022 2.820 1-12 UNF 23.20 23.571 23.114
#8-32 UNC 3.40 3.530 3.302 1-20 UNEF 24.00 24.308 24.028
#8-36 UNF 3.50 3.606 3.404 1*1/8-7 UNC 25.00 25.349 24.638
#10-24 UNC 3.90 3.962 3.683 1*1/8-12 UNF 26.50 26.746 26.289
#10-32 UNF 4.10 4.165 3.963 1*1/8-18 UNEF 27.20 27.381 27.051
#12-24 UNC 4.50 4.597 4.344 1*1/8-8 UN 25.50 25.781 25.146
#12-28 UNF 4.6D 4.724 4.496 1*1/4-7 UNC 28.20 28.524 27.813
#12-32 UNF 4.70 4.826 4.623 1*1/4-12 UNF 29.50 29.921 29.464
1/4-20 UNC 5.10 5.257 4.979 1*1/4-18 UNEF 30.20 30.556 30.226
1/4-28 UNF 5.50 5.588 5.360 1*1/4-8UN 28.50 28.956 28.321
1/4-32 UNEF 5.60 5.690 5.486 1*3/8-6 UNC 30.80 31.115 30.353
5/16-18 UNC 6.60 6.731 6.401 1*3/8-12 UNF 32.80 33.096 32.639
5/16-24 UNF 6.90 7.035 6.782 1*3/8-18 UNEF 33.50 33.731 33.401
5/16-32 UNEF 7.10 7.264 7.087 1*3/8-8 UN 31.80 32.131 31.496
3/8-16 UNC 8.00 8.153 7.798 1*1/2-6 UNC 34.00 34.290 33.528
3/8-24 UNF 8.50 8.636 8.382 1*1/2-12 UNF 36.00 36.271 35.814
3/8-32 UNEF 8.70 8.865 8.661 1*1/2-18 UNEF 36.50 36.881 36.576
7/16-14 UNC 9.40 9.550 9.144 1*1/2-8UN 35.00 35.306 34.671
7/16-20 UNF 9.90 10.033 9.729 1*5/8-18 UNEF 39.80 40.081 39.751
7/16-28 UNEF 10.20 10.338 10.135 1*5/8-8UN 38.20 38.481 37.846
1/2-13 UNC 10.80 11.023 10.592 1*5/8-12 UN 39.20 39.446 38.989
1/2-20 UNF 11.50 11.607 11.329 1*3/4-5 UNC 39.50 39.827 38.964
1/2-28 UNEF 11.B0 11.938 11.709 1*3/4-8UNN 41.20 41.656 41.021
9/16-12 UNNC 12.20 12.446 11.989 1*3/4-12 UN 42.20 42.621 42.164
9/16-18 UNF 12.90 13.081 12.751 2 -4*1/2UNC 45.20 45.593 44.679
9/16-24 UNEF 13.20 13.386 13.132 2-8 UN 47.80 48.006 47.371
5/8-11 UNC 13.60 13.86B 13.386 2-12 UN 48.50 48.971 48.514
 
 
Mũi Taro
D1 (mm)
 
Mũi Taro
D1 (mm)
 
A B A B
W1/8-40 2.65 2.60 W7/8-9 19.50 19.30
W5/32-32 3.25 3.20 w1-8 22.40 22.00
W3/16-24 3.75 3.70 W1*1/8-7 25.00 24.80
W1/4-20 5.10 5.00 W1*1/4-7 28.30 28.00
W5/16-18 6.6D 6.50 W1*3/8-6 30.50 30.30
W3/8-16 8.00 7.90 W1*1/2-6 33.80 33.50
W7/16-14 9.40 9.30 W1*5/8 5 36.00 35.70
W1/2-12 10.70 10.50 W1*3/4 - 5 39.20 39.00
W9/16-12 12.30 12.00 W1*7/8-4*1/2 41.80 41.50
W5/8-11 13.70 13.50 w2-4*1/2 45.00 44.70
W3/4-10 16.70 16.50     1

 

Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất

Hotline: 0931183678-0988990930

Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll